Việt
phân nhánh
chia nhánh
ra nhánh
phân chi
đẻ cành
chỗ ngã ba.
sự phân nhánh
sự chia nhánh
sự ra nhánh
sự đẻ cành
cành
nhánh
ngã rẽ
Đức
Verästlung
Verästlung /die; -, -en/
sự phân nhánh; sự chia nhánh; sự ra nhánh; sự đẻ cành;
cành; nhánh; ngã rẽ;
Verästlung /f =, -en/
1. [sự] phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành; 2. chỗ ngã ba.