TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chia nhánh

sự chia nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân nhánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách đôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

phân đôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ra nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẻ cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chia nhánh

bifurcation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 bifurcation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheet division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virgation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bifureation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

virgation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự chia nhánh

Dichotomie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verästlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzweigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dichotomie /[dixoto'mi:], die; -, -n/

(Bot ) sự phân nhánh; sự chia nhánh (Gabelung);

Verästlung /die; -, -en/

sự phân nhánh; sự chia nhánh; sự ra nhánh; sự đẻ cành;

Verzweigung /die; -, -en/

sự phân nhánh; sự chia nhánh; sự ra nhánh; sự phân chi;

Từ điển toán học Anh-Việt

bifurcation

sự tách đôi, sự chia nhánh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

virgation

sự chia nhánh, sự phân nhánh

bifurcation

sự chia nhánh, sự tách đôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bifureation

sự chia nhánh, phân đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifurcation

sự chia nhánh

 branching

sự chia nhánh

 sheet division

sự chia nhánh

sheet division

sự chia nhánh

 bifurcation, branching

sự chia nhánh

 virgation

sự chia nhánh (nếp uốn)

 virgation /xây dựng/

sự chia nhánh (nếp uốn)