Việt
sự biến đổi
sự biến chuyển
bước ngoặt
bước chuyển biến
Đức
Wende
die Wende ìn seinem Leben
một bước ngoặt trong cuộc đời hắn.
Wende /die; -, -n/
sự biến đổi; sự biến chuyển; bước ngoặt; bước chuyển biến;
một bước ngoặt trong cuộc đời hắn. : die Wende ìn seinem Leben