Wende /f/VT_THUỶ/
[EN] tack
[VI] dây néo góc buồm (thừng, chão)
heften /vt/XD/
[EN] tack
[VI] bấm, kẹp chặt, găm
Hals /m/VT_THUỶ/
[EN] tack
[VI] lèo, dây néo góc buồm (thuyền buồm)
Zwecke /f/CT_MÁY/
[EN] tack
[VI] đinh bấm, đinh đầu bẹt
wenden /vi/VT_THUỶ/
[EN] go-about, tack
[VI] trở buồm đổi hướng chạy (thuyền buồm)
Konfektionsklebrigkeit /f/C_DẺO/
[EN] green tack, tack
[VI] độ dính khi chưa khô