Streiken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bỏ ngang;
không làm tiếp;
nếu mọi việc ở đây vẫn tiếp tục như thế này thì tôi sẽ không làm nữa. : wenn das hier so weitergeht, streike ich
schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/
bỏ ngang;
bỏ nửa chừng;
vứt bỏ;
không thèm (hay không muốn) làm tiếp;
bỏ việc : seinen Job schmeißen bỗ học. : das Studium schmeißen