Việt
lèo
dây néo góc buồm
Anh
tack
Đức
Hals
Dabei versteht man unter Management die Leitung und Lenkung eines Unternehmens.
Ở đây có thể hiểu “điều hành” nghĩa là lãnh đạo và lèo lái một doanh nghiệp.
Man versteht darunter alle aufeinander abgestimmte Tätigkeiten zum Leiten und Lenken eines Unternehmens bezüglich der Qualität.
Là tất cả các hoạt động được phối hợp cùng nhau nhằm dẫn dắt và lèo lái mặt chất lượng của một doanh nghiệp.
Hals /m/VT_THUỶ/
[EN] tack
[VI] lèo, dây néo góc buồm (thuyền buồm)
1) (nước chấm) Soße f;
2) dăy lèo Leine f, Seil n;
3) (giải thưởng) Preis m, Auszeichnung f; tranh lèo um einen Preis kämpfen;
4) một lèo mit einem Zug, hintereinander (adv); uống một lèo trinken mit einem Zug