TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lèo

lèo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây néo góc buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lèo

 tack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lèo

Hals

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei versteht man unter Management die Leitung und Lenkung eines Unternehmens.

Ở đây có thể hiểu “điều hành” nghĩa là lãnh đạo và lèo lái một doanh nghiệp.

Man versteht darunter alle aufeinander abgestimmte Tätigkeiten zum Leiten und Lenken eines Unternehmens bezüglich der Qualität.

Là tất cả các hoạt động được phối hợp cùng nhau nhằm dẫn dắt và lèo lái mặt chất lượng của một doanh nghiệp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hals /m/VT_THUỶ/

[EN] tack

[VI] lèo, dây néo góc buồm (thuyền buồm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tack

lèo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lèo

1) (nước chấm) Soße f;

2) dăy lèo Leine f, Seil n;

3) (giải thưởng) Preis m, Auszeichnung f; tranh lèo um einen Preis kämpfen;

4) một lèo mit einem Zug, hintereinander (adv); uống một lèo trinken mit einem Zug