TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mietvertrag

Hợp đồng mướn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Cho thuê

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

xem Mietkontrakt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp đồng thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mietvertrag

rental contract

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tenancy agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lease

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mietvertrag

Mietvertrag

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pachtvertrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mietvertrag

Bail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mietvertrag,Pachtvertrag

[DE] Mietvertrag; Pachtvertrag

[EN] lease; tack

[FR] bail

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mietvertrag /der/

hợp đồng thuê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mietvertrag /m -(e)s, -Verträge/

xem Mietkontrakt.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mietvertrag

[DE] Mietvertrag

[EN] rental contract, tenancy agreement

[FR] Bail

[VI] Cho thuê

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mietvertrag

[EN] rental contract

[VI] Hợp đồng mướn