TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bail

Cho thuê

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

bail

rental contract

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tenancy agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lease

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bail

Mietvertrag

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pachtvertrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bail

Bail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

baux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bail,baux

bail, baux [baj, bo] n. m. 1. LUẬT Họp đồng cho thuê có thồi hạn. Extinction, reconduction d’un bail: Sự hết hạn, sự tiếp tuc hợp dồng. Bail à loyer: Họp dồng cho thuê nhà, thuê dồ. Bail à ferme: Hop đồng cho thuê ruộng đất. Bail à cheptel: Họp đồng cho thuê đại gia súc. Bail emphytéotique: hop dồng cho thuê dài hạn. (từ 18 đến 99 năm). 2. Bóng Dgian Un bail: Một khoảng dài thòi gian. Ça fait un bail qu’il est parti: Nó dã đi lâu rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bail

[DE] Mietvertrag; Pachtvertrag

[EN] lease; tack

[FR] bail

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bail

[DE] Mietvertrag

[EN] rental contract, tenancy agreement

[FR] Bail

[VI] Cho thuê