turntable /xây dựng/
cầu quay đầu máy
turntable /giao thông & vận tải/
cầu quay đầu máy
turntable
cầu quay đầu máy
turntable
bàn xoay
turntable
bệ xoay
turntable /toán & tin/
bảng điểm rẽ
Là một file INFO chứa các trở kháng điểm rẽ giữa các cặp liên kết mạng. Có thể có tới 16 trở kháng điểm rẽ tại một nút gặp nhau của 4 liên kết mạng (trái, phải, thẳng, quay ngược cho mỗi trong 4 liên kết mạng).
turntable /toán & tin/
bảng điểm rẽ
turntable /giao thông & vận tải/
vòng quay (đường ray)
turntable
bảng điểm rẽ
dolly, turntable /xây dựng/
giá quay
revolving table, rotating table, turntable
bệ xoay
rotor shaft, turbplate, turnplate, turnsheet, turntable
trục đĩa quay (trong công tơ)
rotary table feeder, rotating table, spiner, turnplate, turntable
máy tiếp liệu kiểu bàn xoay
barring gear, machine tray, revolving table, rotary table, rotating table, turntable
mâm xoay
a rotary table machine, slewing ring, swivel table, swiveling lever, swiveling table, turntable
máy có bàn quay tròn