Drehplatte /f/Đ_KHIỂN/
[EN] turntable
[VI] bàn quay, bàn xoay, bệ xoay
Drehtisch /m/CT_MÁY/
[EN] revolving table, rotary table, rotating table
[VI] bàn xoay, mâm xoay, bệ xoay
Drehtisch /m/CƠ/
[EN] turntable
[VI] bàn xoay, mâm xoay, bệ xoay
Drehkranz /m/Đ_KHIỂN/
[EN] turntable
[VI] bàn quay, bàn xoay, bệ xoay, mâm xoay