Việt
giá quay
khung quay
bệ quay
Anh
roll-over stand
dolly
turntable
Đức
Drehgestell
Drehgestell /nt/CNSX/
[EN] dolly
[VI] giá quay, khung quay, bệ quay
dolly, turntable /xây dựng/
giá quay (tháo lẩp vâ hàn I test(ing)