TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khung quay

khung quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bệ quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khung quay

rotary frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dolly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khung quay

Drehgestell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Worauf ist beim Messen von Wechselspannungen mit dem Drehspulmesswerk zu achten?

Ta phải chú ý điều gì khi đo điện áp xoay chiều với điện kế khung quay?

Sollen Wechselgrößen gemessen werden, so muss das Drehspulmesswerk mit einer Gleichrich­ terschaltung versehen werden.

Nếu phải đo những đại lượng xoay chiều thì phải sử dụng cơ cấu kiểu khung quay với bộ chỉnh lưu.

In der Kfz­Technik werden bei Verwendung eines analog anzeigenden Messgerätes üblicherweise nur Drehspulmesswerke verwendet.

Trong kỹ thuật xe cơ giới, khi dùng những máy đo điện hiển thị tương tự (kim) thường chỉ sử dụng cơ cấu đo kiểu khung quay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehgestell /nt/CNSX/

[EN] dolly

[VI] giá quay, khung quay, bệ quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary frame

khung quay