Umlauf /der; -[e]s, Umläufe/
(o Pl ) sự lưu thông;
sự lưu hành;
sự chu chuyển (Zirkulation);
loại tiền đồng này đã lưu hành được mười năm. : diese Münze ist seit zehn Jahren in/im Umlauf
Verkehr /der; -s, selten/
sự đi lại;
sự giao thông;
sự vận chuyển;
sự lưu hành;
sự chu chuyển;
rút lại, thu hồi, không cho lưu hành nữa : etw. aus dem Verkehr ziehen : jmdn. aus dem