Việt
chu trình
chu kỳ
chu ký
chu lò
liên khúc
tổ khúc.
biểu đồ chu là lab động.
sự tuần hoàn
chu kỳ kinh nguyệt
chu kỳ kinh tế
đúc phun
Anh
cycle
astronomical cycle
moulding cycle
injection moulding
Đức
Zyklus
Takt
Spritzgießen
Cyclus
Ring
Kreislauf
Pháp
cycle astronomique
circuit
Zyklus, Cyclus; Ring; Takt; Kreislauf
Takt,Zyklus
Takt, Zyklus
Zyklus,Spritzgießen
[EN] moulding cycle, injection moulding
[VI] Chu trình, đúc phun
Zyklus /[auch: ’tsYklos], der; -, Zyklen/
sự tuần hoàn; chu kỳ; chu trình;
(Med ) chu kỳ kinh nguyệt;
(Wirtsch ) chu trình; chu kỳ kinh tế;
Zyklus /m =, -klen/
1. chu trình, chu lò; 2. liên khúc, tổ khúc.
Zyklus /m -(e)s, -plâne/
Zyklus /m/ÂM, M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] cycle
[VI] chu trình, chu kỳ
[VI] Chu trình
Zyklus /SCIENCE/
[DE] Zyklus
[EN] astronomical cycle
[FR] cycle astronomique
Zyklus /ENERGY-ELEC/
[FR] cycle
Zyklus /IT-TECH/
[FR] circuit; cycle
Zyklus /ENG-ELECTRICAL/
[VI] (vật lý) chu ký, chu trình