TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tier

tầng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chia bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tier

tier

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tier

Kastenstapel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ebenen der Stirnverbindungen einer Etagenwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittholzstapel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tier

alignement vertical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tier /INDUSTRY/

[DE] Kastenstapel

[EN] tier

[FR] alignement vertical

tier /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ebenen der Stirnverbindungen einer Etagenwicklung

[EN] tier

[FR] plan

course,round,tier /INDUSTRY/

[DE] Schnittholzstapel

[EN] course; round; tier

[FR] couche; lit; strate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tier

chia bậc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tier

tầng