TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufrunden

làm tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tròn số lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tròn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufrunden

round off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufrunden

aufrunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrunden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

runden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufrunden

arrondir par valeurs supérieures

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

arrondir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrondir au plus près

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Summe von 9,60 auf 10 Euro aufrunden

làm tròn tổng sô' tiền từ 9,60 lèn chẵn 10 Euro.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrunden,aufrunden,runden /SCIENCE/

[DE] abrunden; aufrunden; runden

[EN] round; round off

[FR] arrondir; arrondir au plus près

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrunden /(sw. V.; hat)/

làm tròn số lên; tính chẵn; tính tròn lên;

die Summe von 9, 60 auf 10 Euro aufrunden : làm tròn tổng sô' tiền từ 9, 60 lèn chẵn 10 Euro.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

aufrunden

arrondir par valeurs supérieures

aufrunden

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufrunden /vt/M_TÍNH/

[EN] round off, round up

[VI] làm tròn

aufrunden /vt/TOÁN/

[EN] round

[VI] làm tròn