TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chẵn

tính chẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng đẳng chẳn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

qui tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tròn số lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tròn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính chẵn

even parity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 even parity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính chẵn

gerade Parität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

geradzahlige Parität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfung auf gerade Bitzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

runden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tính chẵn

même parité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die relative Atommasse in u (atomare Masseneinheit) gerundet gibt die Zahl von Protonen und Neutronenan.

Khối lượng nguyên tử tươngđối bằng u (đơn vị khối lượngnguyên tử, được tính chẵn) cho biết số proton vàneutron.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Zahl nach oben runden

làm tròn lên một con số.

die Summe von 9,60 auf 10 Euro aufrunden

làm tròn tổng sô' tiền từ 9,60 lèn chẵn 10 Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

runden /(sw. V.; hat)/

qui tròn; tính tròn; tính chẵn (ab- od aufrunden);

làm tròn lên một con số. : eine Zahl nach oben runden

aufrunden /(sw. V.; hat)/

làm tròn số lên; tính chẵn; tính tròn lên;

làm tròn tổng sô' tiền từ 9, 60 lèn chẵn 10 Euro. : die Summe von 9, 60 auf 10 Euro aufrunden

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tính chẵn,tính đồng đẳng chẳn

[DE] gerade Parität

[VI] tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn

[EN] even parity

[FR] même parité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerade Parität /f/M_TÍNH/

[EN] even parity

[VI] tính chẵn (kiểm tra số bit chẵn)

geradzahlige Parität /f/V_LÝ/

[EN] even parity

[VI] tính chẵn

Prüfung auf gerade Bitzahl /f/M_TÍNH/

[EN] even parity

[VI] tính chẵn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 even parity /toán & tin/

tính chẵn

Trong truyền thông không đồng bộ, đây là phương pháp kiểm lỗi thiết lập bit bổ sung (gọi là bit bậc-parity bit) lên mức logic 1 nếu tổng số các bit 1 trong một khoản dữ liệu dài 1 byte là chẵn. Bit bậc sẽ được thiết lập ở mức 0 nếu tổng số các bit trong 1 byte là lẻ.