runden /(sw. V.; hat)/
qui tròn;
tính tròn;
tính chẵn (ab- od aufrunden);
làm tròn lên một con số. : eine Zahl nach oben runden
aufrunden /(sw. V.; hat)/
làm tròn số lên;
tính chẵn;
tính tròn lên;
làm tròn tổng sô' tiền từ 9, 60 lèn chẵn 10 Euro. : die Summe von 9, 60 auf 10 Euro aufrunden