Việt
tính chẵn
tính đồng đẳng chẳn
Anh
even parity
Đức
gerade Parität
gerade Bitzahl
Pháp
même parité
parité paire
gerade Bitzahl,gerade Parität /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] gerade Bitzahl; gerade Parität
[EN] even parity
[FR] parité paire
gerade Parität /f/M_TÍNH/
[VI] tính chẵn (kiểm tra số bit chẵn)
[DE] gerade Parität
[VI] tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn
[FR] même parité