autorisieren /vt/
ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, giao phó.
bevollmächtigt /a/
được] ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, phó thác, giao phó; - er Vertreter đại diện toàn quyền.
Zession /f =, -en/
1. [sự] nhượng bộ, nhân nhượng, nhưông nhịn; 2. (kinh tế) [sự] giao quyền, ủy quyền, nhượng quyền.
bevollmächtigen /vt (zu D)/
vt (zu D) ủy quyền, ủy nhiệm, ủy theo, ủy thác, phó thác, giao phó.
Beauftragung /f =, -en/
sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền, toàn quyển, quyền hành, quyền hạn.
Besorgung /f =, -en/
1. [sự] thực hành, thực hiên, thi hành, thừa hành; 2. [sự] giao phó, phó thác, ủy thác, ủy nhiệm, ủy quyền; Besorgungen áusrichten thi hành công việc giao phó; 3. [sự] mua, sắm, tậu; Besorgung en machen mua, sắm, tậu.
ziiteilen /vt (/
1. giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền; 2. phân... ra, tách... ra, chia... ra; biếu, tặng, cho, ban, phân phát, phát; 3. phong tặng, tặng thưỏng, trao tặng; 4. bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, củ; giao phụ trách, giao kèm cặp, ghép vào, cài vào; 5. (quân sự) tăng thêm, bổ sung (lực lượng); biệt phái, đặc phái.