Việt
thực hành
thực hiên
thi hành
thừa hành
giao phó
phó thác
ủy thác
ủy nhiệm
ủy quyền
mua
sắm
tậu
sự thực hành
sự thực hiện
sự thi hành
sự hoằn thành
sự mua
sự sắm sửa
Đức
Besorgung
eine Besorgung machen
đi mua sắm. ■
Besorgungen áusrichten
thi hành công việc giao phó; 3. [sự] mua, sắm, tậu; ~ en
Besorgung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thực hành; sự thực hiện; sự thi hành; sự hoằn thành (das Besorgen, Erledigen);
sự mua; sự sắm sửa (Einkauf);
eine Besorgung machen : đi mua sắm. ■
Besorgung /f =, -en/
1. [sự] thực hành, thực hiên, thi hành, thừa hành; 2. [sự] giao phó, phó thác, ủy thác, ủy nhiệm, ủy quyền; Besorgungen áusrichten thi hành công việc giao phó; 3. [sự] mua, sắm, tậu; Besorgung en machen mua, sắm, tậu.