Việt
sự thực hành
sự thực hiện
sự thi hành
sự hoằn thành
Đức
Besorgung
Besorgung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thực hành; sự thực hiện; sự thi hành; sự hoằn thành (das Besorgen, Erledigen);