beglaubigen /[ba'glaubigon] (sw. V.; hat)/
thị thực;
nhận thực;
chứng thực;
chứng nhận (echt bestätigen);
er ließ die Urkunde beglaubigen : ông ấy đem văn bằng đi chứng thực eine beglaubigte Fotokopie : một bản sao đã được thị thực.
beglaubigen /[ba'glaubigon] (sw. V.; hat)/
giao đặc mệnh;
(đại sứ) ủy nhiệm toàn quyền (akkreditieren);
ein bei einem benachbarten Staat beglaubigter Botschafter : một đại sứ toàn quyền của một quốc gia lân bang.