Việt
giao đặc mệnh
ủy nhiệm toàn quyền
Đức
beglaubigen
ein bei einem benachbarten Staat beglaubigter Botschafter
một đại sứ toàn quyền của một quốc gia lân bang.
beglaubigen /[ba'glaubigon] (sw. V.; hat)/
giao đặc mệnh; (đại sứ) ủy nhiệm toàn quyền (akkreditieren);
một đại sứ toàn quyền của một quốc gia lân bang. : ein bei einem benachbarten Staat beglaubigter Botschafter