Việt
giao đặc mệnh
ủy nhiệm toàn quyền
thị thực
nhận thực
chứng thực
chúng nhận
ủy nhiệm .
Đức
beglaubigen
ein bei einem benachbarten Staat beglaubigter Botschafter
một đại sứ toàn quyền của một quốc gia lân bang.
beglaubigen /vt/
1. thị thực, nhận thực, chứng thực, chúng nhận; 2. giao đặc mệnh, ủy nhiệm (đại sú).
beglaubigen /[ba'glaubigon] (sw. V.; hat)/
giao đặc mệnh; (đại sứ) ủy nhiệm toàn quyền (akkreditieren);
một đại sứ toàn quyền của một quốc gia lân bang. : ein bei einem benachbarten Staat beglaubigter Botschafter