TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to certify

Chứng minh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

to certify

to certify

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to certify

bezeugen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

beglaubigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to certify

légaliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to certify /RESEARCH/

[DE] beglaubigen

[EN] to certify

[FR] légaliser

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to certify

[VI] Chứng minh

[DE] bezeugen

[EN] to certify