Schichtdauer f =
phiên trực, ca, kíp.
Schiffswache /f =, -n/
phiên gác, phiên trực (trên tàu); Schiffs
Kommandierung /f =, -en (/
1. lệnh, mệnh lệnh, phiên trực, phiên; 2. công cán, công vụ, [chuyến đi công tác].
Schicht /f =, -en/
1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).