TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugangsberechtigung

Quyền truy nhập

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ủy quyền truy cập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mật khẩu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zugangsberechtigung

access authorization

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

admissions qualification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

access authorisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

password

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zugangsberechtigung

Zugangsberechtigung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zugangsberechtigung

Autorisation d'accès

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugangsberechtigung /f/M_TÍNH/

[EN] password

[VI] mật khẩu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zugangsberechtigung

[DE] Zugangsberechtigung

[EN] admissions qualification, access authorisation

[FR] Autorisation d' accès

[VI] Ủy quyền truy cập

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zugangsberechtigung

[EN] access authorization

[VI] Quyền truy nhập