TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ nhận dạng

từ nhận dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật khẩu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

từ nhận dạng

identifier word

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 identifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identifier word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyword

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 password

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keyword

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

password

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

từ nhận dạng

Kennwort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennwort /nt/M_TÍNH/

[EN] identifier word, keyword, password

[VI] từ nhận dạng, từ khoá, mật khẩu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identifier, identifier word, keyword, password

từ nhận dạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

identifier word

từ nhận dạng