Ausfallquote /f/CT_MÁY/
[EN] failure rate
[VI] tỷ lệ sự cố
Ausfallquote /f/DHV_TRỤ/
[EN] failure rate
[VI] tỷ lệ sự cố (tàu vũ trụ)
Ausfallrate /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/
[EN] failure rate
[VI] tỷ lệ hư hỏng, tần suất hư hỏng
Nichtverfügbarkeitsrate /f/CH_LƯỢNG/
[EN] failure rate, outage rate
[VI] tần suất trục trặc, tần suất hỏng hóc, tần suất ngừng sản xuất
Fehlerrate /f/M_TÍNH/
[EN] error rate, failure rate
[VI] suất lỗi, suất sự cố
Fehlerrate /f/CH_LƯỢNG/
[EN] failure rate, outage rate
[VI] tỷ lệ sai hỏng, tỷ lệ không đúng chất lượng