TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

failure rate

Tỷ lệ hư hỏng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần suất hư hỏng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ thất bại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tỷ suất hư hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

suất sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ suất sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần suất sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ hư hỏng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tỷ suất sai hòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tần suất trục trặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần suất hỏng hóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần suất ngừng sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ sai hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ không đúng chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

failure rate

failure rate

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 recurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outage rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

error rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

failure rate

Ausfallrate

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerrate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchfallquote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausfallquote

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nichtverfügbarkeitsrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

failure rate

Taux d'échec

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

taux de la défaillance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfallquote /f/CT_MÁY/

[EN] failure rate

[VI] tỷ lệ sự cố

Ausfallquote /f/DHV_TRỤ/

[EN] failure rate

[VI] tỷ lệ sự cố (tàu vũ trụ)

Ausfallrate /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/

[EN] failure rate

[VI] tỷ lệ hư hỏng, tần suất hư hỏng

Nichtverfügbarkeitsrate /f/CH_LƯỢNG/

[EN] failure rate, outage rate

[VI] tần suất trục trặc, tần suất hỏng hóc, tần suất ngừng sản xuất

Fehlerrate /f/M_TÍNH/

[EN] error rate, failure rate

[VI] suất lỗi, suất sự cố

Fehlerrate /f/CH_LƯỢNG/

[EN] failure rate, outage rate

[VI] tỷ lệ sai hỏng, tỷ lệ không đúng chất lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

failure rate /IT-TECH/

[DE] Ausfallrate

[EN] failure rate

[FR] taux de la défaillance

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

failure rate

tỷ suất sai hòng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

failure rate

[DE] Fehlerrate

[VI] tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng

[EN] failure rate

[FR] taux d' échec

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

failure rate

[DE] Durchfallquote

[EN] failure rate

[FR] Taux d' échec

[VI] Tỷ lệ thất bại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausfallrate

failure rate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

failure rate /cơ khí & công trình/

tỷ lệ thất bại

failure rate /xây dựng/

tỷ suất hư hỏng

failure rate /xây dựng/

tỷ suất sai hỏng

failure rate

suất sự cố

failure rate

tốc độ sự cố

failure rate

tỷ lệ sự cố

failure rate

tần suất sự cố

failure rate, recurrence

tần suất sự cố

failure rate, fault

tỷ suất sai hỏng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Ausfallrate

[VI] Tỷ lệ hư hỏng, tần suất hư hỏng

[EN] failure rate