Việt
Tỷ lệ hư hỏng
tần suất hư hỏng
Anh
failure rate
fallout
Đức
Ausfallrate
Pháp
taux de la défaillance
taux de chute
Ausfallrate /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/
[EN] failure rate
[VI] tỷ lệ hư hỏng, tần suất hư hỏng
Ausfallrate /IT-TECH/
[DE] Ausfallrate
[FR] taux de la défaillance
[EN] fallout
[FR] taux de chute
[VI] Tỷ lệ hư hỏng, tần suất hư hỏng