TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ thất bại

tỷ lệ thất bại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

tỷ lệ thất bại

failure rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 failure rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tỷ lệ thất bại

Durchfallquote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

tỷ lệ thất bại

Taux d'échec

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tỷ lệ thất bại

[DE] Durchfallquote

[EN] failure rate

[FR] Taux d' échec

[VI] Tỷ lệ thất bại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure rate /toán & tin/

tỷ lệ thất bại

failure rate /cơ khí & công trình/

tỷ lệ thất bại

 failure rate /toán & tin/

tỷ lệ thất bại