failure rate /toán & tin/
tần số hỏng hóc
failure rate /điện/
tần suất sự cố
failure rate /toán & tin/
tỷ lệ hỏng
failure rate /cơ khí & công trình/
tỷ lệ sự cố
failure rate /toán & tin/
tỷ lệ thất bại
failure rate /xây dựng/
tốc độ sự cố
failure rate /điện tử & viễn thông/
tỷ suất hư hỏng
failure rate /toán & tin/
tỷ suất sai hỏng
failure rate /điện tử & viễn thông/
tỷ suất sai hỏng
failure rate
suất sự cố
failure rate
xác suất hỏng
Khả năng một vận hành sẽ gặp vấn đề sau 1 thời gian định trước hay sau một số chu kì hoạt động.
The probability that a given operation will fail over a specified period of time or cycles of operation.
failure rate /toán & tin/
tỷ lệ thất bại
error rate, failure rate /điện tử & viễn thông/
tỉ suất lỗi
Word Error Rate, failure rate /toán & tin/
tỷ lệ lỗi từ