TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 failure rate

tần số hỏng hóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần suất sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ thất bại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ suất hư hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ suất sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suất sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác suất hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ suất lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ lỗi từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 failure rate

 failure rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Word Error Rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure rate /toán & tin/

tần số hỏng hóc

 failure rate /điện/

tần suất sự cố

 failure rate /toán & tin/

tỷ lệ hỏng

 failure rate /cơ khí & công trình/

tỷ lệ sự cố

 failure rate /toán & tin/

tỷ lệ thất bại

 failure rate /xây dựng/

tốc độ sự cố

 failure rate /điện tử & viễn thông/

tỷ suất hư hỏng

 failure rate /toán & tin/

tỷ suất sai hỏng

 failure rate /điện tử & viễn thông/

tỷ suất sai hỏng

 failure rate

suất sự cố

 failure rate

xác suất hỏng

Khả năng một vận hành sẽ gặp vấn đề sau 1 thời gian định trước hay sau một số chu kì hoạt động.

The probability that a given operation will fail over a specified period of time or cycles of operation.

 failure rate /toán & tin/

tỷ lệ thất bại

error rate, failure rate /điện tử & viễn thông/

tỉ suất lỗi

Word Error Rate, failure rate /toán & tin/

tỷ lệ lỗi từ