TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức độ hư hỏng

tỷ suất hư hỏng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mức độ hư hỏng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

mức độ hư hỏng

failure rate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

mức độ hư hỏng

Fehlerrate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mức độ hư hỏng

taux d'échec

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schadensbeurteilung durch Sichtprüfung, Reparaturwegbestimmung und Vermessen der Karosserie

Đánh giá mức độ hư hỏng qua kiểm tra bằng mắt, xác định quá trình sửa chữa và đo đạc trên thân vỏ xe.

Um Unfallschäden exakt zu beurteilen, ist eine Sichtprüfung und, je nach Schwere des Unfalls, ein Vermessen der Karosserie erforderlich.

Để có thể đánh giá mức độ hư hỏng do tai nạn gây ra một cách chính xác, cần phải kiểm tra bằng mắt thường và tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tai nạn, phải tiến hành đo đạc thân vỏ xe.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tỷ suất hư hỏng,mức độ hư hỏng

[DE] Fehlerrate

[VI] tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng

[EN] failure rate

[FR] taux d' échec