TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederkehr

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỉ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất hiện trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wiederkehr

Wiederkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederkehr /die; - (geh.)/

sự trở lại (Rückkehr);

Wiederkehr /die; - (geh.)/

sự xuất hiện trở lại; sự lặp lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederkehr /í =/

í 1. [sự] trả lại, hoàn lại; 2. [ngày, lễ] kỉ nhiệm, chu niên.