TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu niên

chu niên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỉ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chu niên

Jahrestag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

volles Jahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

endegedachtnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endegedachtnis /n -ses/

ngày, lễ] kỉ niệm, chu niên; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chu niên

Jahrestag m, volles Jahr n chu tất vollenden vt; zurückerstatten vt, vollkommen vt erledigt