Việt
sự trả lại
sự hoàn trả sự nghẽn
sự tắc
Đức
Obliteration
Obliteration /die; -, -en/
(Wirtsch ) sự trả lại (tiền vay); sự hoàn trả (Tilgung) (Med ) sự nghẽn; sự tắc;