Việt
tà chôi tiếp nhận.
sự trả lại
sự từ chôì nhận một bưu phẩm hay một gói hàng
Đức
Annahmeverweigerung
Annahmeverweigerung /die/
sự trả lại; sự từ chôì nhận một bưu phẩm hay một gói hàng;
Annahmeverweigerung /f =, -en/
sự] tà chôi tiếp nhận.