TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruckgabe

sự hoàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả bóng về cho thủ môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rückgabe

Sự thả rơi

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rückgabe

Drop-off

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

rückgabe

Rückgabe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ruckgabe

Ruckgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgabe /f =, -n/

sự] hoàn lại, trả lại, trao trả; -

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Drop-off

[DE] Rückgabe

[VI] Sự thả rơi

[EN] Recyclable materials collection method in which individuals bring them to a designated collection site.

[VI] Một phương pháp thu gom các chất thải có thể tái chế trong đó cá nhân mang chúng đến một nơi thu thập được chỉ định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckgabe /die (PI. selten)/

sự hoàn lại; sự trả lại;

Ruckgabe /die (PI. selten)/

(Sport, bes Fußball) sự trả bóng về cho thủ môn;