repayment /hóa học & vật liệu/
sự đền đáp
repayment
sự bù trừ
repayment
sự trả lại
repayment /cơ khí & công trình/
sự trả nợ
redemption, repayment /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự trả nợ
compensation, repayment /y học;xây dựng;xây dựng/
sự bù trừ
reimbursement, repayment, restitution
sự trả lại
repayment, restitution, self-repayment
sự hoàn lại