redemption
sự bồi thường
redemption /toán & tin/
sự chuộc
redemption /cơ khí & công trình/
sự trả hết (nợ)
redemption /cơ khí & công trình/
sự trả nợ
redemption /toán & tin/
sự chuộc
redemption, repayment /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự trả nợ
allowance, compensation, indemnification, redemption, refund, reparation, restitution
sự bồi thường