Việt
sự đền đáp
tặng thưỏng
ban thưỏng
sự đối đãi lại
sự tặng thưởng
sự ban thưởng
sự báo đáp
sự đáp lại
Anh
repayment
Đức
Gegenleistung
Vergeltung
ohne Gegenleistung iibergében
chuyển nhượng hẳn, chuyển giao không hoàn lại.
Vergeltung /die; -en/
sự tặng thưởng; sự ban thưởng; sự báo đáp; sự đền đáp;
Gegenleistung /die/
sự tặng thưởng; sự ban thưởng; sự đền đáp; sự đáp lại;
Gegenleistung /f =, -en/
sự] tặng thưỏng, ban thưỏng, sự đền đáp, sự đối đãi lại; (thương mại) việc thực hiện ngược lại; ohne Gegenleistung iibergében chuyển nhượng hẳn, chuyển giao không hoàn lại.
repayment /hóa học & vật liệu/