Entschädigung /f =, -en/
sự] đền bù, dền bồi, bồi thưông, đền, thưòng; [tiền, khoản, sự] bồi thưông chiến tranh.
rückvergüten /(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) (khổng tách) vt/
(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) bù lại, đền bù, bồi thưông, đền, thưòng.
zurückerstatten /vt/
1. trả, trả lại, hoàn lại; 2. đền bù, dền, bồi thưông;
Schmerzensgeld /n -(ẽ)s, -/
1. [sự] đền bù, bồi thưông; khoản bồi thưòng, tiền đền; 2. [tiền] bồi thưòng vi ước, phạt bội vi ưỏc; Schmerzens
Erstattung /f =, -en/
1. [sự] hoàn lại, bồi hoàn, bồi thưông, đền bù; 2. : Erstattung eines Berichtes [bản] báo cáo, tưỏng trình, thông báo; - des Dánkes [sự] tô lòng biết ơn.