TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmerzensgeld

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng vi ước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt bội vi ưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản bồi thường cho thiệt hại về tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmerzensgeld

Schmerzensgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmerzensgeld /das (Rechtsspr.)/

khoản bồi thường cho thiệt hại về tinh thần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmerzensgeld /n -(ẽ)s, -/

1. [sự] đền bù, bồi thưông; khoản bồi thưòng, tiền đền; 2. [tiền] bồi thưòng vi ước, phạt bội vi ưỏc; Schmerzens