Việt
er
đền bù
bồi thưông
bồi thưòng vi ước
phạt bội vi ưỏc
khoản bồi thường cho thiệt hại về tinh thần
Đức
Schmerzensgeld
Schmerzensgeld /das (Rechtsspr.)/
khoản bồi thường cho thiệt hại về tinh thần;
Schmerzensgeld /n -(ẽ)s, -/
1. [sự] đền bù, bồi thưông; khoản bồi thưòng, tiền đền; 2. [tiền] bồi thưòng vi ước, phạt bội vi ưỏc; Schmerzens