Việt
trừ bdt
báo cáo
phúc trình
khấu trừ
khâu bổt
trích ra
Đức
reduzieren
veringern vermindern
abrechnen
abrechnen /I vt/
1. báo cáo, phúc trình (về tiền tệ); 2. khấu trừ, khâu bổt, trừ bdt, trích ra; II vi (mít j-m)thanh toán, trả tiền, trả.
reduzieren vt, veringern vermindern vt.