Việt
nôn
mửa
ọe
ụa
nôn ọe
nôn mửa.
mủa
nôn mủa.
ói
Đức
kotzen
(subst.
) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người', (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố.
kotzen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) nôn; mửa; ói ([sich] erbrechen);
(subst. : ) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người' , (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố.
kotzen /vt/
nôn, mửa, ọe, ụa, nôn ọe, nôn mửa.
Kotzen /n -s (tục)/
sự, cơn] nôn, mủa, nôn ọe, nôn mủa.