Việt
phân lại
phản bội
giao nộp
Đức
verpetzen
verpetzen /vt/
phân lại, phản bội, giao nộp (ai); tiết lộ, mách, hót, mách lẻo, hót lẻo, chỉ điểm, mật báo, tố cáo.