TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verpetzen

phân lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mách lẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớt lẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verpetzen

verpetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Mitschüler beim Lehrer verpetzen

mách với thầy về một bạn học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpetzen /(sw. V.; hat) (bes. Schiilèrspr. abwertend)/

tiết lộ; mách; mách lẻo; hớt lẻo;

einen Mitschüler beim Lehrer verpetzen : mách với thầy về một bạn học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verpetzen /vt/

phân lại, phản bội, giao nộp (ai); tiết lộ, mách, hót, mách lẻo, hót lẻo, chỉ điểm, mật báo, tố cáo.