Việt
mách
mách lẻo
hót lẻo
tiết lộ
hớt lẻo
Đức
melden
berichten
Bescheid sagen
petzen
verpetzen
einen Mitschüler beim Lehrer verpetzen
mách với thầy về một bạn học.
verpetzen /(sw. V.; hat) (bes. Schiilèrspr. abwertend)/
tiết lộ; mách; mách lẻo; hớt lẻo;
mách với thầy về một bạn học. : einen Mitschüler beim Lehrer verpetzen
petzen /vi/
mách, mách lẻo, hót lẻo; báo, cáo giác, tó giác, tô cáo, phát giác, mật báo.
melden vt, berichten vt; Bescheid sagen