Việt
mách lẻo
mách
hót lẻo
hớt lẻo
bó chặt vào người
siết vào người
Đức
petzen
petzen /(sw. V.; hat) (Schülerspr. abwertend)/
mách lẻo; hớt lẻo;
petzen /(sw. V.; hat) (westmd.)/
bó chặt vào người; siết vào người;
petzen /vi/
mách, mách lẻo, hót lẻo; báo, cáo giác, tó giác, tô cáo, phát giác, mật báo.