Beigabe /die; -, -n/
sự cho thêm;
sự bổ sung thêm;
sự điều thêm;
sự thêm vào (das Beigeben, Hinzufügen);
man bringe . das Wasser unter Beigabe von etwas Essig zum Kochen : người ta nấu sôi nước có pha thèm ít giấm.
Beigabe /die; -, -n/
phụ gia;
chất được cho thêm vào (das Beigegebene, Hinzuge fügte);
Salat ist eine vitaminreiche Beigabe zum Essen : rau trộn là món ăn phụ có nhiều vi-ta-min.
Beigabe /die; -, -n/
(Archâol ) đồ tùy táng (Grabbeigabe);